-Thiết kế âm tủ tiết kiệm diện tích
- 9 cấp lọc ưu việt, tích hợp lõi Hydrogen làm kiềm nước
- Màng RO Mutosi chứng nhận bởi tổ chức quốc tế NSF
- Tỉ lệ thu hồi nước tinh khiết 50:50
Công suất lọc | 15 L/H |
Hệ thống lõi lọc | 9 lõi |
Loại nguồn nước | Nước máy |
Khoảng giá | Từ 5 – 7 triệu |
Vị trí lắp đặt | Để gầm |
Loại máy | RO thường |
Màng lọc | CSM Toray Nhật Bản 80 GPD |
Kích thước | R420 x D330 x C950 mm |
Bình áp | Nhựa 4.0G siêu bền |
Điện áp | 220V – 50 Hz |
Điện năng tiêu thụ | 25 W – 35 W |
Các lõi chức năng | T33-GAC; Mineral; Far Infrared; ORP Hydrogen; NanoSilver |
Khối lượng | 16.5 kg |
Kiểu dáng | Để gầm, Để bàn bếp |
Tỷ lệ thu hồi nước tinh khiết | 45 – 55% |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCCS 26/2020/MTS; QCVN6-1:2010/BYT; TCVN 11978:2017 |
Màu tủ | Đen trắng |
Thời gian bảo hành | 36 tháng |
Tính năng khác | Sản phẩm bền, chắc chắn |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thông tin chi tiết sản phẩm
-Thiết kế âm tủ tiết kiệm diện tích
- 9 cấp lọc ưu việt, tích hợp lõi Hydrogen làm kiềm nước
- Màng RO Mutosi chứng nhận bởi tổ chức quốc tế NSF
- Tỉ lệ thu hồi nước tinh khiết 50:50
Công suất lọc | 15 L/H |
Hệ thống lõi lọc | 9 lõi |
Loại nguồn nước | Nước máy |
Khoảng giá | Từ 5 – 7 triệu |
Vị trí lắp đặt | Để gầm |
Loại máy | RO thường |
Màng lọc | CSM Toray Nhật Bản 80 GPD |
Kích thước | R420 x D330 x C950 mm |
Bình áp | Nhựa 4.0G siêu bền |
Điện áp | 220V – 50 Hz |
Điện năng tiêu thụ | 25 W – 35 W |
Các lõi chức năng | T33-GAC; Mineral; Far Infrared; ORP Hydrogen; NanoSilver |
Khối lượng | 16.5 kg |
Kiểu dáng | Để gầm, Để bàn bếp |
Tỷ lệ thu hồi nước tinh khiết | 45 – 55% |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCCS 26/2020/MTS; QCVN6-1:2010/BYT; TCVN 11978:2017 |
Màu tủ | Đen trắng |
Thời gian bảo hành | 36 tháng |
Tính năng khác | Sản phẩm bền, chắc chắn |
Xuất xứ | Việt Nam |